|
2.
|
|
|
Text Editor
|
|
|
|
Bộ soạn văn bản
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Soạn thảo văn bản
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.desktop.in:4 gedit/gedit-print-job.c:731
|
|
4.
|
|
|
A custom font that will be used for the editing area. This will only take effect if the "Use Default Font" option is turned off.
|
|
|
|
Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn "Dùng phông mặc định".
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định ».
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:5
|
|
5.
|
|
|
Active plugins
|
|
|
|
Kích hoạt phần bổ sung
|
|
Translated by
Lê Kiến Trúc
|
|
Reviewed by
Ngoc Van-Hong Vo
|
In upstream: |
|
Phần bổ sung đang được dùng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:309
|
|
12.
|
|
|
Display Line Numbers
|
|
|
|
Hiện số dòng
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Hiện số hiệu dòng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:106
|
|
17.
|
|
|
Encodings shown in menu
|
|
|
|
Bảng mã được hiển thị trong trình đơn
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Bảng mã hiển thị trong trình đơn
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:90
|
|
21.
|
|
|
If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a document. Otherwise, gedit will print line numbers every such number of lines.
|
|
|
|
Nếu là 0 thì không chèn số dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì gedit sẽ in số dòng mỗi ở hàng.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Nếu là 0 thì không chèn số hiệu dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì gedit sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:215
|
|
22.
|
|
|
Insert spaces
|
|
|
|
Chèn khoảng cách
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Chèn dấu cách
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:96
|
|
23.
|
|
|
Line Number Font for Printing
|
|
|
|
Phông được dùng cho số dòng khi in
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Phông số hiệu dòng để in
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:232
|
|
24.
|
|
|
Line Wrapping Mode
|
|
|
|
Chế độ cuộn dòng
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Chế độ ngắt dòng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:77
|
|
25.
|
|
|
List of active plugins. It contains the "Location" of the active plugins. See the .gedit-plugin file for obtaining the "Location" of a given plugin.
|
|
|
|
Danh sách các phần bổ sung đang hoạt động. Nó chứa "Vị trí" của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin ".gedit-plugin" để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa “Vị trí” của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin “.gedit-plugin” để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:88
|