|
52.
|
|
|
Save As
|
|
|
|
Lưu _mới
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Lưu ảnh bằng tên mới
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/eog-multiple-save-as-dialog.ui:16
|
|
71.
|
|
|
_Loop sequence
|
|
|
|
_Lặp tuần tự
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Quay _vòng
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/eog-preferences-dialog.ui:482
|
|
74.
|
|
|
A value greater than 0 determines the seconds an image stays on screen until the next one is shown automatically. Zero disables the automatic browsing.
|
|
|
|
Giá trị hơn 0 thì xác định số giây hiển thị ảnh cho tới khi tự động hiển thị ảnh kế tiếp. Đặt là 0 để tắt khả năng duyệt tự động.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Giá trị lớn hơn 0 xác định số giây hiển thị ảnh cho tới khi tự động hiển thị ảnh kế tiếp. Đặt là 0 để tắt khả năng duyệt tự động.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:69
|
|
79.
|
|
|
Determines how transparency should be indicated. Valid values are CHECK_PATTERN, COLOR and NONE. If COLOR is choosen, then the trans_color key determines the used color value.
|
|
|
|
Xác định cách chỉ thị trong suốt. Giá trị hợp lệ là CHECK_PATTERN (mẫu đối sánh), COLOR (màu sắc) và NONE (không có). Nếu chọn COLOR, thì khóa trans_color sẽ xác định giá trị màu trong suốt.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Xác định cách chỉ thị trạng thái trong suốt. Giá trị hợp lệ là CHECK_PATTERN (ô bàn cờ), COLOR (màu sắc) và NONE (không). Nếu chọn COLOR, khoá "trans_color" sẽ xác định giá trị màu được dùng.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/eog.schemas.in.h:7
|
|
90.
|
|
|
Loop through the image sequence
|
|
|
|
Lặp lặp chuỗi ảnh
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Lặp lại cảnh ảnh
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:58
|
|
128.
|
|
|
Transformation on unloaded image.
|
|
|
|
Biến đổi trên ảnh chưa tải.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Chuyển dạng trên ảnh đã bỏ tải.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
src/eog-image.c:566
|
|
130.
|
|
|
EXIF not supported for this file format.
|
|
|
|
Không hỗ trợ EXIF cho khuôn dạng tập tin này.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Không hỗ trợ EXIF cho định dạng tập tin này.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
src/eog-image.c:1076
|
|
135.
|
|
|
Couldn't allocate memory for loading JPEG file
|
|
|
|
Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp tập tin JPEG
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh JPEG
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../src/eog-image-jpeg.c:393
|
|
182.
|
|
|
At least two file names are equal.
|
|
|
|
Ít nhất hai tập tin có cùng một tên.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Ít nhất hai tên tập tin bị trùng.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
src/eog-uri-converter.c:989
|
|
183.
|
|
|
Could not display help for Eye of GNOME
|
|
|
|
Không thể hiển thị trợ giúp cho Mắt Gnome.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Không thể hiển thị trợ giúp cho Mắt GNOME.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
src/eog-util.c:72
|