|
1.
|
|
|
Usage: %1 [-setup] [args]
Starts a random screen saver.
Any arguments (except -setup) are passed on to the screen saver.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Cách dùng: %1 [-setup] [các tham số]
Chạy một trình bảo vệ màn hình ngẫu nhiên.
Bất kỳ tham số nào (ngoại trừ -setup) cũng được chuyển tới trình bảo vệ màn hình.
|
|
Translated by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
random.cpp:45
|
|
2.
|
|
|
Start a random KDE screen saver
|
|
|
|
Chạy ngẫu nhiên trình bảo vệ màn hình của KDE
|
|
Translated by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
random.cpp:52
|
|
3.
|
|
|
Random screen saver
|
|
|
|
Bảo vệ màn hình ngẫu nhiên
|
|
Translated by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
random.cpp:67
|
|
4.
|
|
|
Setup screen saver
|
|
|
|
Thiết lập trình bảo vệ màn hình
|
|
Translated by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
random.cpp:73
|
|
5.
|
|
|
Run in the specified XWindow
|
|
|
|
Chạy trong XWindow chỉ ra
|
|
Translated by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
random.cpp:75
|
|
6.
|
|
|
Run in the root XWindow
|
|
|
|
Chạy trong XWindow gốc
|
|
Translated by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
random.cpp:77
|
|
7.
|
|
|
Setup Random Screen Saver
|
|
|
|
Cấu hình bảo vệ màn hình ngẫu nhiên
|
|
Translated by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
random.cpp:179
|
|
8.
|
|
|
Use OpenGL screen savers
|
|
|
|
Dùng bảo vệ màn hình OpenGL
|
|
Translated by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
random.cpp:187
|
|
9.
|
|
|
Use screen savers that manipulate the screen
|
|
|
|
Dùng trình bảo vệ mà điều khiển màn hình
|
|
Translated by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
random.cpp:190
|