|
2.
|
|
|
Regional settings
|
|
|
|
Thiết lập vùng miền
|
|
Translated and reviewed by
sotacom
|
In upstream: |
|
Thiết lập miền
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
toplevel.cpp:55
|
|
10.
|
|
|
&Time && Dates
|
|
|
|
&Giờ và Ngày tháng
|
|
Translated and reviewed by
sotacom
|
In upstream: |
|
&Giờ và Ngày
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
toplevel.cpp:264
|
|
17.
|
|
|
Move Down
|
|
|
|
Di chuyển xuống
|
|
Translated and reviewed by
sotacom
|
In upstream: |
|
Đem xuống
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
kcmlocale.cpp:75
|
|
24.
|
|
|
This will add a language to the list. If the language is already in the list, the old one will be moved instead.
|
|
|
|
Việc này sẽ thêm một ngôn ngữ vào danh sách. Nếu ngôn ngữ này đã nằm trong danh sách, bản cũ sẽ bị di chuyển và thay vào đó là bản mới thêm.
|
|
Translated and reviewed by
sotacom
|
In upstream: |
|
Việc này sẽ thêm một ngôn ngữ vào danh sách. Nếu ngôn ngữ này đã nằm trong danh sách này, điều cũ sẽ bị di chuyển thay thế.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
kcmlocale.cpp:465
|
|
25.
|
|
|
This will remove the highlighted language from the list.
|
|
|
|
Việc này sẽ gỡ bỏ ngôn ngữ đã tô sáng ra khỏi danh sách.
|
|
Translated and reviewed by
sotacom
|
In upstream: |
|
Việc này sẽ gỡ bỏ ngôn ngữ đã tô sáng ra danh sách.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
kcmlocale.cpp:469
|
|
26.
|
|
|
KDE programs will be displayed in the first available language in this list.
If none of the languages are available, US English will be used.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Các chương trình KDE sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ đầu tiên sẵn sàng trong danh sách.
Nếu không có ngôn ngữ sẵn sàng trong danh sách này, tiếng Anh của Mỹ sẽ được sử dụng.
|
|
Translated and reviewed by
sotacom
|
In upstream: |
|
Các chương trình KDE sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ sẵn sàng thứ nhất trong danh sách.
Nếu không có ngôn ngữ sẵn sàng trong danh sách này, tiếng Anh của Mỹ sẽ được dùng.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
kcmlocale.cpp:472
|
|
31.
|
|
|
Date:
|
|
|
|
Ngày tháng :
|
|
Translated and reviewed by
sotacom
|
In upstream: |
|
Ngày:
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
klocalesample.cpp:62
|
|
37.
|
|
|
This is how date values will be displayed using a short notation.
|
|
|
|
Đây là cách ngày tháng sẽ được hiển thị sử dụng một ký hiệu tắt.
|
|
Translated and reviewed by
sotacom
|
In upstream: |
|
Đây là cách ngắn hiển thị ngày tháng.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
klocalesample.cpp:124
|
|
38.
|
|
|
This is how the time will be displayed.
|
|
|
|
Đây là cách giờ sẽ được hiển thị.
|
|
Translated and reviewed by
sotacom
|
In upstream: |
|
Đây là cách hiển thị giờ.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
klocalesample.cpp:129
|
|
44.
|
|
|
Here you can define the thousands separator used to display numbers.<p>Note that the thousands separator used to display monetary values has to be set separately (see the 'Money' tab).
|
|
|
|
Ở đây bạn có thể xác định dấu phân chia ngàn, được dùng để hiển thị số.<p>Chú ý rằng dấu phân chia ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phải được đặt riêng (xem Tab 'Tiền tệ').
|
|
Translated and reviewed by
sotacom
|
In upstream: |
|
Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số hơn 999.<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai được đặt riêng (xem phần « Tiền »).
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
localenum.cpp:174
|