|
2.
|
|
|
Text Editor
|
|
|
|
Bộ soạn văn bản
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Soạn thảo văn bản
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.desktop.in:4 gedit/gedit-print-job.c:731
|
|
3.
|
|
|
A custom font that will be used for the editing area. This will only take effect if the "Use Default Font" option is turned off.
|
|
|
|
Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn "Dùng phông mặc định".
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định ».
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:5
|
|
4.
|
|
|
Active plugins
|
|
|
|
Kích hoạt phần bổ sung
|
|
Translated by
Lê Kiến Trúc
|
|
Reviewed by
Ngoc Van-Hong Vo
|
In upstream: |
|
Phần bổ sung đang được dùng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:309
|
|
5.
|
|
|
Auto Detected Encodings
|
|
|
|
Các bảng mã đã được tìm tự động
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Bảng mã đã tìm tự động
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:3
|
|
6.
|
|
|
Auto Save
|
|
|
|
Tự động lưu
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Lưu tự động
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:4
|
|
7.
|
|
|
Auto Save Interval
|
|
|
|
Khoảng tự động lưu
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Khoảng lưu tự động
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:5
|
|
8.
|
|
|
Auto indent
|
|
|
|
Tự động thụt lề
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Thụt lề tự động
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:6
|
|
13.
|
|
|
Display Line Numbers
|
|
|
|
Hiện số dòng
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Hiện số hiệu dòng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:106
|
|
18.
|
|
|
Encodings shown in menu
|
|
|
|
Bảng mã được hiển thị trong trình đơn
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Bảng mã hiển thị trong trình đơn
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:90
|
|
19.
|
|
|
Extension or suffix to use for backup file names. This will only take effect if the "Create Backup Copies" option is turned on.
|
|
|
|
Phần mở rộng hay hậu tố dùng cho tên tập tin sao lưu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy chọn "Tạo bản sao lưu".
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Phần mở rộng hay hậu tố dùng cho tên tập tin sao lưu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy chọn “Tạo bản sao lưu”.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:18
|