|
1.
|
|
|
Ad_just Date & Time
|
|
|
|
_Chỉnh ngày giờ
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
_Chỉnh ngày, giờ
|
|
|
Suggested by
huanctv
|
|
|
|
Located in
../applets/clock/clock.c:1731
|
|
6.
|
|
|
_Preferences
|
|
|
|
Tu_ỳ thích
|
|
Translated and reviewed by
lngt
|
In upstream: |
|
_Tùy thích
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Tù_y thích
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../applets/clock/clock.c:1722 ../applets/fish/fish.c:1317
../applets/wncklet/window-list.c:161
../applets/wncklet/workspace-switcher.c:218
|
|
9.
|
|
|
Clock Applet Factory
|
|
|
|
Bộ tạo tiểu dụng đồng hồ
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Bộ tùy chỉnh applet Đồng-hồ
|
|
|
Suggested by
Ha-Duong Nguyen
|
|
|
|
Located in
../applets/clock/org.gnome.panel.ClockApplet.panel-applet.in.in.h:2
|
|
10.
|
|
|
Factory for creating clock applets.
|
|
|
|
Bộ tạo tiểu dụng đồng hồ
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Tùy chỉnh applet Đồng-hồ
|
|
|
Suggested by
Ha-Duong Nguyen
|
|
|
|
Located in
applets/clock/GNOME_ClockApplet_Factory.server.in.in.h:3
|
|
20.
|
|
|
Click to view your appointments and tasks
|
|
|
|
Nhắp để xem các cuộc hẹn và công việc của bạn.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Nhắp để xem các cuộc hẹn và công việc của bạn
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../applets/clock/clock.c:682
|
|
23.
|
|
|
Tasks
|
|
|
|
Công việc
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Tác vụ
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../applets/clock/calendar-window.c:840
|
|
59.
|
|
|
The use of this key was deprecated in GNOME 2.6 in favour of the 'format' key. The schema is retained for compatibility with older versions.
|
|
|
|
Dùng khoá này đã bị phải đối trong GNOME 2.6 để ủng hộ khoá 'format' (định dạng). Giản đồ vẫn được giữ nguyên để tương thích với các phiên bản cũ.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
GNOME 2.28 khuyến cáo không nên sử dụng khóa này, thay vào đó, nên sử dụng khóa 'format' (định dạng). Bảng dữ liệu hiện tại chỉ phục vụ cho vấn đề tương thích với các phiên bản cũ.
|
|
|
Suggested by
Ha-Duong Nguyen
|
|
|
|
Located in
../applets/clock/clock.schemas.in.h:44
|
|
61.
|
|
|
This key specifies the hour format used by the clock applet. Possible values are "12-hour", "24-hour", "internet", "unix" and "custom". If set to "internet", the clock will display Internet time. The Internet time system divides the day into 1000 ".beats". There are no time zones in this system, so time is the same all over the world. If set to "unix", the clock will display time in seconds since Epoch, i.e. 1970-01-01. If set to "custom", the clock will display time according to the format specified in the custom_format key.
|
|
|
|
Khoá này xác định dạng thức giờ dùng bởi tiểu dụng đồng hồ. Giá trị có thể là "12-hour" (12 giờ), "24-hour" (24 giờ), "internet" (Mạng), "unix" và "custom" (tự chọn). Nếu đặt là "internet", đồng hồ sẽ hiển thị giờ Mạng. Giờ Mạng chia ngày thành 1000 phần. Không có múi giờ trong hế thống này, vì thế nên giờ đồng nhất trên toàn thế giới. Nếu đặt là "unix", đồng hồ sẽ hiển thị số giây từ Epoch (01-01-1970). Nếu đặt là "custom", đồng hồ sẽ hiển thị giờ tùy thuộc vào dạng thức xác định trong khoá custom_format.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Khoá này xác định định dạng được dùng bởi ứng dụng applet đồng hồ. Các giá trị hợp lệ là "12-hour" (12 giờ), "24-hour" (24 giờ), "internet", "unix" và "custom" (tự chọn). Nếu đặt là "internet", đồng hồ sẽ hiển thị giờ Internet. Giờ Internet chia ngày thành 1000 ".beat". Hệ thống này không có múi giờ, vì vậy bất kỳ nơi nào trên thế giới cũng đều nhận một giá trị giờ như nhau. Nếu đặt là "unix", đồng hồ sẽ hiển thị số giây từ Epoch (01-01-1970). Nếu đặt là "custom", đồng hồ sẽ hiển thị giờ tùy thuộc vào định dạng được quy định trong khoá custom_format.
|
|
|
Suggested by
Ha-Duong Nguyen
|
|
|
|
Located in
../applets/clock/clock.schemas.in.h:46
|
|
95.
|
|
|
_Rotate on vertical panels
|
|
|
|
_Quay thành Bảng điều khiển dọc
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
_Quay thành các thanh dọc
|
|
|
Suggested by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
../applets/fish/fish.ui.h:8
|
|
108.
|
|
|
This key specifies the filename of the pixmap which will be used for the animation displayed in the fish applet relative to the pixmap directory.
|
|
|
|
Khóa này xác định tên tập tin của ảnh bằng điểm sẽ được dùng cho hoạt cảnh được hiển thị trong tiểu dụng Cá, so với thư mục ảnh bằng điểm.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Khoá này xác định tên tập tin pixmap sẽ được dùng cho hoạt cảnh được hiển thị trong applet Cá. Đường dẫn thư mục này là tương đối so với đường dẫn của thư mục pixmap mặc định.
|
|
|
Suggested by
Ha-Duong Nguyen
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml.in.in.h:9
|